Kanji Version 13
logo

  

  

yêm  →Tra cách viết của 厌 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 厂 (2 nét)
Ý nghĩa:
Có 4 kết quả: yêm • yếm • áp • ấp








Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典