Kanji Version 13
logo

  

  

chấp, nhập [Chinese font]   →Tra cách viết của 卄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 十
Ý nghĩa:
chấp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hai mươi, 20
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hai mươi. Cũng như 廿.
2. § Ta quen đọc là “chấp”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hai mươi. Ta quen đọc là chữ chấp.

nhập
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hai mươi. Cũng như 廿.
2. § Ta quen đọc là “chấp”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hai mươi. Ta quen đọc là chữ chấp.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典