Kanji Version 13
logo

  

  

hiệp [Chinese font]   →Tra cách viết của 勰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
hiệp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hoà, đều
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Hòa hợp.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hoà hợp (như [xié], bộ ) (thường dùng để đặt tên người).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chung sức chung lòng mà làm việc.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典