Kanji Version 13
logo

  

  

kiếp [Chinese font]   →Tra cách viết của 刼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
kiếp
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. ăn cướp, ép buộc
2. tai hoạ
3. số kiếp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ ghép
bằng kiếp • quả kiếp • số kiếp • vạn kiếp



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典