Kanji Version 13
logo

  

  

lưu [Chinese font]   →Tra cách viết của 刘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
lưu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. giết
2. giãi bày
3. họ Lưu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Giết;
② (văn) Giãi bày;
③ [Liú] (Họ) Lưu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Lưu .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典