Kanji Version 13
logo

  

  

lạng [Chinese font]   →Tra cách viết của 刄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
lượng
phồn thể

Từ điển phổ thông
lạng (đơn vị đo khối lượng)
Từ điển Trần Văn Chánh
Lượng, lạng. Như (bộ ).

lạng
phồn thể

Từ điển phổ thông
lạng (đơn vị đo khối lượng)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典