Kanji Version 13
logo

  

  

sảnh [Chinese font]   →Tra cách viết của 凊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 冫
Ý nghĩa:
sảnh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mát mẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mát. ◎Như: “đông ôn hạ sảnh” mùa đông giá lạnh chuẩn bị chăn đệm ấm áp cho cha mẹ, mùa hè nóng nực lo liệu giường chiếu mát mẻ cho cha mẹ. Sau dùng để khen ngợi con cái hiếu thảo đối với song thân.
Từ điển Thiều Chửu
① Mát, như đông ôn hạ sảnh mùa đông ấm áp mùa hè quạt mát.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mát: Mùa đông ấp ấm mùa hè quạt mát (cho cha mẹ già).
Từ ghép
ôn sảnh

thính
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạnh. Mát lạnh — Ta quen đọc Sảnh. Xem Sảnh.



thảnh
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mát: Mùa đông ấp ấm mùa hè quạt mát (cho cha mẹ già).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典