Kanji Version 13
logo

  

  

sậu [Chinese font]   →Tra cách viết của 僽 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
sậu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: sàn sậu )
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Sàn sậu” : xem “sàn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Sàn sậu lời mắng rất tệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ ghép
sàn sậu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典