Kanji Version 13
logo

  

  

tiêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 僬 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
tiêu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tiêu nghiêu ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tiêu nghiêu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tiêu nghiêu người lùn.
Từ điển Trần Văn Chánh
】tiêu nghiêu [jiaoyáo] Người lùn (theo truyền thuyết xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiêu nghiêu : Tên một giống người lùn ở vùng tây nam Trung Hoa thời cổ.
Từ ghép
tiêu nghiêu • tiêu nghiêu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典