Kanji Version 13
logo

  

  

thiết [Chinese font]   →Tra cách viết của 僣 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
thiết


Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng của “tiếm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Thiết thoát giảo hoạt, tục mượn làm chữ tiếm .

tiếm
phồn thể

Từ điển phổ thông
chiếm đoạt, cướp
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiếm .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典