Kanji Version 13
logo

  

  

khỏa [Chinese font]   →Tra cách viết của 倮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
khoã
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
① Trần trục, người không mặc quần áo là khoã thân .

khoả
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lộ ra, hiện ra
2. trần truồng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trần trục. ◎Như: “khỏa thân” trần truồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trần truồng, thân thể không có che đậy — Mình mẩy trần truồng. Cũng viết Khoả .



loã
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lộ ra, hiện ra
2. trần truồng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典