Kanji Version 13
logo

  

  

hiệp  →Tra cách viết của 侠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
hiệp
giản thể

Từ điển phổ thông
1. hào hiệp
2. hiệp sĩ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hiệp khách: Võ hiệp; Nữ hiệp;
② Hành vi hào hiệp: Làm những việc nghĩa hiệp.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典