仵 ngỗ [Chinese font] 仵 →Tra cách viết của 仵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
ngỗ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đối lập
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Bằng nhau, như nhau, tương đồng.
2. (Danh) Họ “Ngỗ”.
3. (Danh) “Ngỗ tác” 仵作 tên một chức lại để khám xét các người bị tử thương. § Xem từ này.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngỗ tác 仵作 tên một chức lại để khám xét các người tử thương.
Từ điển Trần Văn Chánh
【仵作】ngỗ tác [wưzuò] (Chức) quan khám nghiệm tử thi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một đôi. Một cặp — Một chống một. Tay đôi.
Từ ghép
ngỗ tác 仵作
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典