Kanji Version 13
logo

  

  

mu  →Tra cách viết của 仫 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
mu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: mu lao )
Từ điển Trần Văn Chánh
Mu. 【】Mu lao tộc [Mùlăozú] Dân tộc Mô-lao (ở Quảng Tây, Trung Quốc).
Từ ghép 1
mu lão

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典