Kanji Version 13
logo

  

  

亜 á  →Tra cách viết của 亜 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 二 (2 nét) - Cách đọc: ア
Ý nghĩa:
thứ hai, á kim, chi phụ, châu Á, sub-

a, á  →Tra cách viết của 亜 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: (7 nét)
Ý nghĩa:
a
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ A .

á
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. thứ hai
2. châu Á
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “á” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Á .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典