Kanji Version 13
logo

  

  

xúc [Chinese font]   →Tra cách viết của 亍 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 二
Ý nghĩa:
súc
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Bước ngắn (bằng chân bên phải). Xem [chìchù].
Từ ghép
sách súc

xúc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bước chân phải
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngừng bước.
2. (Động) Đi tới bước ngắn.
3. (Danh) Bước bên phải. § Chân trái bước đi gọi là “xích” , chân phải bước đi gọi là “xúc” , hai chữ hợp lại thành chữ “hành” nghĩa là đi.
Từ điển Thiều Chửu
① Bước ngắn, chân trái bước đi gọi là xích , chân phải bước đi gọi là xúc , hai chữ hợp lại thành chữ hành là đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng lại. Không bước tới nữa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典