Kanji Version 13
logo

  

  

trục  →Tra cách viết của 䠱 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 28 nét - Bộ thủ: 足 (あし・あしへん) (7 nét) - Cách đọc: チョク
Ý nghĩa:
①ふむ。ぶみする。まる。たたずむ。
②あしあと。
Giẫm, dẫm lên. Vết chân, dấu vết. (Dịch ý từ nghĩa tiếng Nhật)

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典