Kanji Version 13
logo

  

  

hoang  →Tra cách viết của 㤺 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心 忄 (こころ・したごころ・りっしんべん) (3 nét) - Cách đọc: コウ、あわ(ただしい)、あわ(てる)
Ý nghĩa:
・1あわただしい。せわしくてかない。
・1あわてる。さをって、うろたえる。
・2ほのか。ぼんやりする。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典