logo
content_copy clear

Mục lục tra cứu chữ hán tào

  1. Âm đọc Hán Việt, giải nghĩa hán tự, từ ghép chữ hán của tào
  2. Phiên âm pinyin tiếng Trung của tào
  3. Âm nôm của tào
  4. Cách đọc hán tự tiếng Nhật (kanji) Onyomi, Kunyomi của tào
  5. Âm đọc hán tự tiếng Hàn (hanja)
  6. Phiên âm tiếng Quảng Đông của tào

Cẩm tự tú điển Aiweo Saromalang★ 錦字繡典 Tôm Dictionary
Báo lỗi chữ