龗 linh, lung →Tra cách viết của 龗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 33 nét - Bộ thủ: 龍 (16 nét)
Ý nghĩa:
linh
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tinh nhanh
2. linh hồn, tinh thần
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một loài rồng.
lung
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lung lung 龗龗: Tiếng sấm — Như chữ Lung 靇.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典