龔 cung [Chinese font] 龔 →Tra cách viết của 龔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 龍
Ý nghĩa:
cung
phồn thể
Từ điển phổ thông
họ Cung
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Cung kính. § Thông “cung” 恭.
2. (Động) Cung cấp. § Thông “cung” 供.
3. (Danh) Họ “Cung”.
Từ điển Thiều Chửu
① Kính. Cùng nghĩa với chữ cung 恭.
② Cung cấp.
③ Họ Cung.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cung kính (như 恭, bộ 心);
② [Gong] (Họ) Cung.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cấp cho, như chữ Cung 供. Nghiêm trang kính cẩn. Như chữ Cung 恭.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典