龆 điều →Tra cách viết của 龆 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 齒 (8 nét)
Ý nghĩa:
điều
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gãy răng sữa
2. còn trẻ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齠.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Trẻ) thay răng sữa: 齠年 Thời thơ ấu; 齠齔 Thời măng sữa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典