龀 sấn →Tra cách viết của 龀 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 齒 (8 nét)
Ý nghĩa:
sấn
giản thể
Từ điển phổ thông
thay răng sữa thành răng khôn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thay răng sữa (mọc răng già);
② Trẻ con. 齠齔 Thời măng sữa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齔
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典