齲 củ, khủ [Chinese font] 齲 →Tra cách viết của 齲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 齒
Ý nghĩa:
củ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sâu răng, sún răng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Củ xỉ” 齲齒 bệnh sâu răng. § Còn gọi là: “củ xỉ chứng” 齲齒症, “chú nha” 蛀牙, “xỉ củ” 齒齲.
2. § “Củ” 齲 cũng đọc là “khủ”.
Từ điển Thiều Chửu
① Sâu răng, sún răng. Cũng đọc là chữ khủ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sâu răng.【齲齒】 củ xỉ [qưchê] ① (y) Bệnh sâu răng;
② Răng sâu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sâu răng.
Từ ghép
củ xỉ 齲齒
khủ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sâu răng, sún răng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Củ xỉ” 齲齒 bệnh sâu răng. § Còn gọi là: “củ xỉ chứng” 齲齒症, “chú nha” 蛀牙, “xỉ củ” 齒齲.
2. § “Củ” 齲 cũng đọc là “khủ”.
Từ điển Thiều Chửu
① Sâu răng, sún răng. Cũng đọc là chữ khủ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典