齬 ngữ [Chinese font] 齬 →Tra cách viết của 齬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 齒
Ý nghĩa:
ngữ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: trở ngữ 齟齬,龃龉)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Trở ngữ” 齟齬: xem “trở” 齟.
Từ điển Thiều Chửu
① Trở ngữ 齟齬. Xem chữ trở 齟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 齟齬 [jưyư].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Răng mọc khấp khểnh không đều — Chỉ sự so le khấp khểnh — Trắc trở khó khăn.
Từ ghép
trở ngữ 齟齬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典