齢 linh →Tra cách viết của 齢 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 歯 (12 nét) - Cách đọc: レイ
Ý nghĩa:
tuổi, age
齢 linh →Tra cách viết của 齢 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 歯 齒 (は・はへん) (15 nét) - Cách đọc: 【中】 レイ、【△】 とし、【△】 よわい
Ý nghĩa:
とし。よわい。人がうまれてからの年数。
[Hint] 【補足】
「齡」の新字体です。
【人名読み】
とし なか よ[Phrase] 【四字熟語】
死児之齢(しじのよわい)
【ことわざ】
犬馬の齢(けんばのよわい)
馬齢を重ねる(ばれいをかさねる)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典