鼯 ngô [Chinese font] 鼯 →Tra cách viết của 鼯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 鼠
Ý nghĩa:
ngô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con sóc bay
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ngô thử” 鼯鼠 một giống chuột bé, dài độ bảy tám tấc, giống như con thỏ, tai nhỏ đuôi dài, có cánh mạng thịt như dơi, bay được. § Còn gọi là “phi thử” 飛鼠.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngô thử 鼯鼠 con sóc bay, một giống chuột bé, dài độ bảy tám tấc, giống như con thỏ, tai nhỏ đuôi dài, có cánh mạng thịt như con dơi, bay được. Còn gọi là phi thử 飛鼠.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con sóc bay. Cg. 鼯鼠.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chuột đuôi xù.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典