鼈 miết [Chinese font] 鼈 →Tra cách viết của 鼈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 黽
Ý nghĩa:
biết
phồn thể
Từ điển phổ thông
con ba ba
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ba ba ( cua đình ), giống loại rùa, thịt ăn ngon. Cũng đọc là Miết.
miết
phồn thể
Từ điển phổ thông
con ba ba
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con ba ba. ◇Mạnh Tử 孟子: “Lạc kì hữu mi lộc ngư miết” 樂其有麋鹿魚鼈 Vui có nai, hươu, cá, ba ba.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ba ba.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con ba ba. Cg. 甲魚 [jiăyú], 團魚 [tuányú], 元魚 [yuányú], 王八 [wángba].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ba ba ( cua đinh ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典