鼇 ngao [Chinese font] 鼇 →Tra cách viết của 鼇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 黽
Ý nghĩa:
ngao
phồn thể
Từ điển phổ thông
con rùa biển
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con “ngao” (một giống ba ba lớn ở biển).
Từ điển Thiều Chửu
① Con ngao. Một giống ba ba lớn ở biển.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con ngao, con trạnh (một loại ba ba lớn ở biển).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loài rùa cực lớn ở biển.
Từ ghép
ngao đầu 鼇頭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典