黒 hắc →Tra cách viết của 黒 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 黒 (11 nét) - Cách đọc: コク、くろ、くろ-い
Ý nghĩa:
màu đen, black
黒 hắc →Tra cách viết của 黒 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 黑 (7 nét)
Ý nghĩa:
hắc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hắc 黑.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典