黐 li [Chinese font] 黐 →Tra cách viết của 黐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 黍
Ý nghĩa:
li
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhựa dính làm bằng lá cây dùng để dán. ◎Như: “li giao” 黐膠 nhựa dùng để bẫy chim.
ly
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhựa để bẫy chim
Từ điển Thiều Chửu
① Nhựa đánh bẫy chim.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhựa bẫy chim;
② Keo dán giày.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典