麺 miến →Tra cách viết của 麺 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 麦 (7 nét) - Cách đọc: メン
Ý nghĩa:
mỳ, sợi mỳ, noodles
麺 miến →Tra cách viết của 麺 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 麥 (7 nét)
Ý nghĩa:
miến
phồn thể
Từ điển phổ thông
bột gạo, sợi miến
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典