麩 phu [Chinese font] 麩 →Tra cách viết của 麩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 麥
Ý nghĩa:
phu
phồn thể
Từ điển phổ thông
trấu (vỏ hạt thóc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trấu, vỏ hạt lúa “tiểu mạch” 小麥.
Từ điển Thiều Chửu
① Trấu, vỏ hạt lúa tiểu mạch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trấu, cám (vỏ hạt lúa mì).【麩子】phu tử [fuzi] Cám (lúa mì).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vỏ lúa. Trấu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典