麦 mạch →Tra cách viết của 麦 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 麦 (7 nét) - Cách đọc: バク、むぎ
Ý nghĩa:
lúa mạch, wheat
麦 mạch [Chinese font] 麦 →Tra cách viết của 麦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 麥
Ý nghĩa:
mạch
giản thể
Từ điển phổ thông
lúa tẻ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “mạch” 麥.
2. Giản thể của chữ 麥.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ mạch 麥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lúa mạch, lúa mì;
② [Mài] (Họ) Mạch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 麥
Từ ghép
đại mạch 大麦 • đan mạch 丹麦
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典