麕 quân [Chinese font] 麕 →Tra cách viết của 麕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 鹿
Ý nghĩa:
khuân
phồn thể
Từ điển phổ thông
tụ tập thành đàn
quân
phồn thể
Từ điển phổ thông
con chương (giống con nai)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “quân” 麇.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ quân 麇.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 麇(1)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 麇(3)
quần
phồn thể
Từ điển phổ thông
tụ tập thành đàn
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典