麀 ưu [Chinese font] 麀 →Tra cách viết của 麀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 鹿
Ý nghĩa:
ưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con hươu cái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hươu cái.
2. (Danh) Con cái, con mái.
3. (Danh) “Tụ ưu” 麀聚 (1) vốn chỉ việc loài thú cha con cùng tính giao với một con cái, (2) cũng chỉ cha con cùng dâm dục với một người đàn bà, (3) sau dùng tỉ dụ sự loạn luân.
Từ điển Thiều Chửu
① Con hươu cái.
② Tụ ưu 聚麀 cha con loạn dâm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hươu cái;
② Xem 聚麀 [jùyou].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con hươu cái.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典