鹻 dảm [Chinese font] 鹻 →Tra cách viết của 鹻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 鹵
Ý nghĩa:
giảm
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất giảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ giảm 鹼.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Muối ăn. Cũng gọi là Giảm diêm.
kiềm
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
kiểm
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “kiểm” 鹼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 碱.
thiêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典