鹫 thứu→Tra cách viết của 鹫 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét -
Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
thứu giản thể Từ điển phổ thông chim kên kên Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鷲. Từ điển Trần Văn Chánh (động) Kên kên. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鷲