鸜 cù [Chinese font] 鸜 →Tra cách viết của 鸜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 29 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
cù
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: cù dục 鴝鵒,鸜鵒,鸲鹆)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cù” 鴝.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cù 鴝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chim sáo. Cũng gọi là Cù dục 鵒.
Từ ghép
cù dục 鸜鵒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典