鸚 anh [Chinese font] 鸚 →Tra cách viết của 鸚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 28 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: anh vũ 鸚鵡,鹦鹉)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “anh vũ” 鸚鵡.
2. (Danh) § Xem “anh ca” 鸚哥.
Từ điển Thiều Chửu
① Anh vũ 鸚鵡 chim anh vũ, con vẹt.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鸚鵡】anh vũ [yingwư] (động) Con vẹt, chim anh vũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con vẹt.
Từ ghép
anh ca 鸚哥 • anh vũ 鸚鵡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典