Kanji Version 13
logo

  

  

anh [Chinese font]   →Tra cách viết của 鸚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 28 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
anh
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: anh vũ ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “anh vũ” .
2. (Danh) § Xem “anh ca” .
Từ điển Thiều Chửu
① Anh vũ chim anh vũ, con vẹt.
Từ điển Trần Văn Chánh
】anh vũ [yingwư] (động) Con vẹt, chim anh vũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con vẹt.
Từ ghép
anh ca • anh vũ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典