鷟 trạc [Chinese font] 鷟 →Tra cách viết của 鷟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
thốc
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên người, tức Hồ Tôn Thốc, danh sĩ đời Trần, quê ở Nghệ an, nhưng cư ngụ tại huyện Đường hào tình Hưng yên, làm quan tới chức Hàn lâm Học sĩ Phụng chỉ, Kiêm Thẩm hình viện sứ. Ông là tác giả hai bộ sử Việt viết bằng chữ Hán là Việt sử cương mục, Việt Nam thế chí, và tập thơ Thảo nhân hiệu tần tập.
trạc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nhạc trạc 鸑鷟)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nhạc trạc” 鸑鷟: xem chữ “nhạc” 鸑.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ nhạc 鸑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài chim nước.
Từ ghép
nhạc trạc 鸑鷟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典