Kanji Version 13
logo

  

  

yến [Chinese font]   →Tra cách viết của 鷃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
yến
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chim sâu, chim cun cút
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “yến” .
Từ điển Thiều Chửu
① Chim nhỏ, chim sâu, chim cun cút.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim cun cút.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài chim nhỏ. Như chữ Yến — Một loài chim bồ câu.
Từ ghép
bằng yến • yến tước



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典