鷃 yến [Chinese font] 鷃 →Tra cách viết của 鷃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
yến
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chim sâu, chim cun cút
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “yến” 鴳.
Từ điển Thiều Chửu
① Chim nhỏ, chim sâu, chim cun cút.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chim cun cút.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài chim nhỏ. Như chữ Yến 鴳 — Một loài chim bồ câu.
Từ ghép
bằng yến 鵬鷃 • yến tước 鷃雀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典