鶊 canh [Chinese font] 鶊 →Tra cách viết của 鶊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
canh
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: thương canh 鶬鶊,鸧鹒)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thương canh” 鶬鶊: xem “thương” 鶬.
Từ điển Thiều Chửu
① Thương canh 鶬鶊 tức là con chim vàng anh, hoàng oanh 黃鶯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鶬鶊.
Từ ghép
thương canh 鶬鶊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典