鴨 áp [Chinese font] 鴨 →Tra cách viết của 鴨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
áp
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vịt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con vịt. ◎Như: “khảo áp” 烤鴨 vịt quay, “bảo áp” 寶鴨 cái lò hương (có dạng như con vịt).
Từ điển Thiều Chửu
① Con vịt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Con) vịt: 烤鴨 Vịt quay; 鴨蛋 Trứng vịt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con vịt.
Từ ghép
áp cước 鴨脚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典