鳸 hỗ [Chinese font] 鳸 →Tra cách viết của 鳸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:
hỗ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chim hỗ (loài chim báo mùa trồng dâu)
Từ điển trích dẫn
1. § Nguyên là chữ “hỗ” 扈.
Từ điển Thiều Chửu
① Chim hỗ. Nguyên là chữ hỗ 扈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chim hỗ;
② Như 扈 (bộ 戶).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典