鳍 kì, kỳ →Tra cách viết của 鳍 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
kì
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鰭.
kỳ
giản thể
Từ điển phổ thông
vây cá
Từ điển Trần Văn Chánh
Vây cá: 脊鰭 Vây sống lưng cá; 腹鰭 Vây bụng (lườn) cá; 臀鰭 Vây cuối lườn cá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鰭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典