鳄 ngạc→Tra cách viết của 鳄 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét -
Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
ngạc giản thể Từ điển phổ thông con cá sấu Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鰐. 2. Giản thể của chữ 鱷. Từ điển Trần Văn Chánh Cá sấu. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鰐