Kanji Version 13
logo

  

  

sa  →Tra cách viết của 鲨 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
sa
giản thể

Từ điển phổ thông
cá nhám, cá mập
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá mập, cá nhám. Cg. [shayú], [jiao].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典