鲛 giao→Tra cách viết của 鲛 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét -
Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
giao giản thể Từ điển phổ thông cá giao Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鮫. Từ điển Trần Văn Chánh Cá nhám, cá mập. Xem 鯊 [sha]. Từ điển Trần Văn Chánh Như 鮫