Kanji Version 13
logo

  

  

hài, khuê  →Tra cách viết của 鲑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
hài
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

khuê
giản thể

Từ điển phổ thông
con cá hồi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (động) Cá hồi;
② (đph) Đầu cá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典